Kết quả tra cứu
Minh Phương
29/08/2025
Với sự tham vấn chuyên môn từ bác sĩ Nguyễn Ngọc Bảo, bài viết sau đây sẽ giúp các cô chú anh chị hiểu rõ tất cả các thông tin liên quan dến răng khôn và trả lời câu hỏi răng khôn bị sâu, khi nào nên nhổ và khi nào nên giữ lại.
Răng khôn (hay răng số 8, răng cối lớn thứ ba) là những chiếc răng mọc sau cùng trên cung hàm, thường xuất hiện trong độ tuổi từ 17–25 tuổi. Mỗi người có thể có từ 0 đến 4 răng khôn, nằm ở bốn góc cuối cùng của hàm trên và hàm dưới. Theo thống kê 53% dân số Việt nam có ít nhất 1 răng khôn.
Điểm đặc biệt của răng khôn là:
Mọc khi xương hàm đã phát triển hoàn thiện, nên thường không còn đủ chỗ để trồi lên bình thường.
Vì thiếu không gian, răng khôn rất dễ:Mọc lệch, mọc ngầm, mọc ngang; Đâm vào răng số 7 bên cạnh; Gây viêm lợi, sâu răng, nhiễm trùng hoặc tiêu xương
Răng khôn thực chất không tham gia ăn nhai nhiều, nhưng lại là răng có nguy cơ gây biến chứng cao nhất nếu mọc sai vị trí hoặc bị sâu mà không điều trị.
(Hình ảnh mô phỏng răng khôn)
Răng khôn nằm ở vị trí trong cùng của cung hàm nên rất khó làm sạch. Bàn chải và chỉ nha khoa thường không tiếp cận hết, khiến thức ăn và mảng bám tích tụ lâu ngày. Đây là điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn gây sâu phát triển.
Ngoài ra, răng khôn thường mọc lệch, mọc ngầm hoặc chỉ trồi lên một phần, tạo khe đọng thức ăn và gây viêm lợi trùm. Vì ít tham gia chức năng ăn nhai và khó vệ sinh, nhiều người dễ lơ là, dẫn đến sâu răng tiến triển nhanh và lan sang răng bên cạnh.
Đau nhức kéo dài hoặc đau theo từng đợt: Cảm giác đau thường xuất phát từ vùng góc hàm, có thể lan lên tai, thái dương hoặc xuống cổ. Cơn đau tăng khi nhai, ăn đồ quá nóng, quá lạnh hoặc khi vệ sinh răng. Nhiều người còn bị đau nhiều vào ban đêm khiến mất ngủ, mệt mỏi.
Hơi thở có mùi dù đã vệ sinh: Răng khôn nằm sâu bên trong, khó làm sạch kỹ nên mảng bám và vi khuẩn tích tụ lâu ngày. Khi răng bị sâu, vi khuẩn phân huỷ mô răng tạo ra mùi hôi, gây mất tự tin khi giao tiếp dù bạn vẫn đánh răng đều.
Lợi quanh răng khôn bị viêm, sưng hoặc có mủ: Nướu có thể đỏ, tấy, dễ chảy máu khi chải răng hoặc ăn nhai. Nếu sâu tiến triển sâu hơn, có thể xuất hiện túi mủ, kèm theo cảm giác đau nhức, sốt nhẹ hoặc sưng mặt.
Thường xuyên giắt thức ăn và khó làm sạch: Do vị trí răng khôn nằm cuối cung hàm, bàn chải khó tiếp cận, thức ăn dễ kẹt giữa răng khôn và răng số 7. Tình trạng này khiến vùng đó luôn cảm giác vướng víu, khó chịu và dễ sâu nặng hơn.
Sâu lan sang răng kế cận (răng số 7): Nếu bạn thấy đau ở răng bên cạnh, xuất hiện đốm đen hoặc mẻ men thì có thể sâu từ răng khôn đã lan sang. Đây là biến chứng phổ biến khi răng khôn mọc lệch hoặc mọc ngầm.
Gặp khó khăn khi nhai, há miệng hoặc nuốt: Cơn đau có thể lan rộng khiến việc ăn nhai mất tự nhiên. Một số trường hợp còn bị hạn chế há miệng hoặc đau khi nuốt nước bọt, kèm theo sưng vùng má cùng bên.
Xêm thêm: Răng khôn mọc ngầm là gì? Có đau có biến chứng không
(Hình ảnh răng khôn bị sâu)
Không phải răng khôn nào cũng cần nhổ, nhưng cũng không thể giữ lại một cách chủ quan. Nếu xử lý sai, răng khôn có thể gây sâu lan sang răng số 7, viêm nhiễm, hôi miệng hoặc tiêu xương hàm. Ngược lại, nhổ bỏ một chiếc răng mọc thẳng, không viêm, không gây ảnh hưởng cũng là tốn kém và không cần thiết. Vì vậy, việc phân biệt rõ khi nào nên nhổ và khi nào có thể giữ lại là yếu tố quyết định để bảo vệ sức khỏe răng miệng lâu dài
Theo chia sẻ từ bác sĩ tại Nha khoa Lạc Việt, nhổ răng khôn sâu là giải pháp nên thực hiện sớm trong các trường hợp sau:
Sâu lan sang răng số 7: Răng khôn có thể gây tổn thương răng kế cận, thậm chí làm mất răng số 7 nếu không xử lý kịp thời.
Điều trị nội nha kém hiệu quả hoặc không khả thi: Với vị trí phức tạp, răng khôn rất khó bảo tồn, tỷ lệ thành công thấp.
Nhổ bỏ trong các trường hợp này giúp loại bỏ ổ vi khuẩn, ngăn biến chứng và bảo vệ các răng còn lại.
Không phải chiếc răng khôn nào cũng phải nhổ bỏ. Nếu bác sĩ đánh giá và thấy rằng răng vẫn ở trong tình trạng tốt, bạn có thể tiếp tục giữ lại nếu đáp ứng các điều kiện:
Răng khôn mọc thẳng, không gây đau hay viêm nướu.
Không bị sâu, không làm ảnh hưởng đến răng số 7.
Có răng đối diện để ăn khớp, hỗ trợ nhai.
Việc vệ sinh thuận lợi, không bị kẹt thức ăn.
Trong các trường hợp này, cô chú, anh chị chỉ cần chăm sóc kỹ hơn và tái khám định kỳ để theo dõi.
Tiêu chí | Nên nhổ bỏ | Có thể giữ lại |
---|---|---|
Tình trạng sâu | Sâu lớn, không thể điều trị bảo tồn | Không sâu, mô răng còn nguyên vẹn |
Vị trí mọc | Lệch, ngầm, đâm vào răng kế cận | Mọc thẳng, đúng hướng |
Ảnh hưởng đến răng số 7 | Gây sâu, tiêu xương, ê buốt | Không tác động xấu |
Khả năng vệ sinh | Khó làm sạch, dễ viêm, hôi miệng | Vệ sinh được, không mắc thức ăn |
Tỷ lệ điều trị thành công | Thấp, khó chữa tủy, dễ tái phát | Không cần can thiệp |
Chức năng nhai | Không tham gia ăn nhai | Có răng đối diện ăn khớp |
Nguy cơ lâu dài | Dễ biến chứng, tái viêm | An toàn nếu được theo dõi định kỳ |
So sánh các trường hợp rănh khôn bị sâu có nên nhổ không
Ngoài việc chia sẻ kiến thức về răng khôn bác sĩ Bảo cũng chia sẻ về quy trình nhổ răng khôn an toàn tại nha khoa Lạc Việt Intech, toàn bộ quá trình nhổ răng khôn được thực hiện theo chuẩn phẫu thuật răng hàm mặt, đảm bảo an toàn, giảm đau và hạn chế biến chứng tối đa. Quy trình gồm các bước:
1. Thăm khám và chẩn đoán hình ảnh
Bác sĩ kiểm tra tổng quát và chụp CT Cone Beam hoặc X-quang để đánh giá vị trí răng, chân răng, mức độ sâu và mối liên hệ với dây thần kinh, xoang hàm.
2. Vệ sinh và sát khuẩn khoang miệng
Toàn bộ vùng phẫu thuật được làm sạch và khử khuẩn kỹ lưỡng nhằm ngăn viêm nhiễm trong và sau khi nhổ.
3. Gây tê tại chỗ, kiểm soát đau tối đa
Thuốc tê thế hệ mới được sử dụng, bệnh nhân gần như chỉ cảm giác tê nhẹ, không đau, không khó chịu.
4. Nhổ răng bằng sóng siêu âm và dụng cụ chuyên dụng
Bác sĩ không dùng kìm – bẩy thô như phương pháp cũ, mà tách răng từng phần bằng thiết bị siêu âm giúp thao tác nhẹ nhàng, ít chảy máu, ít sưng.
5. Lấy răng ra và xử lý hốc răng sạch sẽ
Răng khôn được đưa ra khỏi ổ xương, nạo sạch mô viêm, rửa sát khuẩn và khâu đóng vết thương (nếu cần).
6. Kê thuốc và hướng dẫn chăm sóc sau nhổ
Bệnh nhân được kê kháng viêm, giảm đau và hướng dẫn ăn uống, vệ sinh để hồi phục nhanh, tránh nhiễm trùng.
Quy trình nhổ răng khôn bị sâu cần đảm bảo chuẩn y khoa để mang đến hiệu quả tốt nhất
Răng khôn thường xuất hiện ở giai đoạn 17–25 tuổi – lứa tuổi mà con người được xem là đã trưởng thành, bắt đầu có nhận thức, có suy nghĩ chín chắn hơn so với thời niên thiếu. Chính vì vậy, dân gian đặt tên là răng khôn.
Thời gian mọc răng khôn có thể kéo dài từ vài tháng đến vài năm. Nhiều người mọc theo từng đợt, mỗi đợt đau vài ngày rồi im. Nếu răng mọc lệch hoặc không đủ khoảng trống, quá trình này có thể kéo dài, gây viêm lợi, đau nhức hoặc sưng vùng má.
Thông thường, vết nhổ cần 7–10 ngày để se niêm mạc và khoảng 3–4 tuần để ổ xương bắt đầu đầy lại. Sau 24 giờ đầu, có thể ăn thức ăn mềm, ấm. Khoảng 5–7 ngày sau, sinh hoạt tương đối bình thường nếu chăm sóc tốt và không bị viêm nhiễm.
Có. Khi răng khôn mọc chen chúc hoặc đẩy từ phía sau, nó có thể tạo lực lên các răng phía trước, khiến răng cửa bị xô lệch. Một số trường hợp gây sai khớp cắn, đau khớp thái dương hàm hoặc há miệng hạn chế.
Vi khuẩn từ răng khôn sâu, viêm có thể lan sang răng bên cạnh, gây viêm tủy, viêm nha chu, thậm chí lan xuống cổ, lên tai hoặc vùng má. Trường hợp nặng có thể gây sưng sốt, nổi hạch hoặc nhiễm trùng huyết nếu không điều trị sớm.
Trong thai kỳ, đặc biệt 3 tháng đầu và cuối, bác sĩ thường hạn chế can thiệp. Tuy nhiên, nếu răng khôn gây viêm, áp-xe hoặc nguy hiểm, bác sĩ sẽ cân nhắc xử lý trong tam cá nguyệt thứ 2 với phim chụp an toàn và thuốc đặc biệt. Tốt nhất nên khám, đánh giá trước khi mang thai.
Răng khôn sâu không chỉ gây đau nhức mà còn đe dọa sức khỏe các răng bên cạnh. Trong đa số trường hợp, việc nhổ bỏ răng khôn sâu là cần thiết và an toàn nếu được thực hiện tại nha khoa uy tín. Nếu cô chú, anh chị và các bạn đang có dấu hiệu răng khôn sâu, đau nhức hoặc hôi miệng, hãy đến ngay Nha khoa Lạc Việt để được bác sĩ thăm khám và tư vấn hướng điều trị phù hợp.
Bác sĩ
Tu nghiệp chuyên sâu về trồng răng implant tại Đại học Y Hà Nội
Chứng chỉ chuyên môn
Tin cùng chủ đề