Tư Vấn Chuyên Môn
BS. Cao Thị Linh
Bác sĩ
Trong điều trị chỉnh nha, bác sĩ thường tạo khoảng trống để di chuyển răng bằng cách nhổ răng (thường là răng số 4), làm thon kẽ răng (stripping) hoặc sử dụng lực dịch chuyển răng để mở khoảng. Đóng khoảng niềng răng (Space Closure) là giai đoạn sử dụng hệ thống dây cung, mắc cài, khí cụ hỗ trợ (ví dụ: minivis chỉnh nha) nhằm kéo các răng còn lại dịch chuyển vào khoảng tạo sẵn.
Nhổ răng tạo khoảng khi niềng răng
Về cơ chế sinh học, răng di chuyển dựa trên quá trình tái tạo xương ổ răng: xương bị tiêu ở phía chịu lực nén và tạo xương ở phía kéo căng. Vì thế, lực đóng khoảng phải được kiểm soát chặt chẽ về hướng, độ mạnh và thời gian. Nếu lực không phù hợp, răng có thể di chuyển sai hướng, đổ nghiêng, xoay hoặc dừng di chuyển hoàn toàn.
Đóng khoảng là bước quan trọng giúp tái lập đường cười, tạo độ đều đặn của cung răng, cải thiện tương quan hàm – môi và ổn định khớp cắn. Nếu quá trình này không diễn ra đúng tiến độ, khuôn mặt có thể mất cân đối, thời gian niềng kéo dài và kết quả sau cùng bị giảm chất lượng.
Không phải ngay khi gắn mắc cài, bác sĩ sẽ tiến hành đóng khoảng. Giai đoạn đầu của chỉnh nha tập trung vào sắp xếp răng, nắn chỉnh độ xoay và đưa răng về đúng vị trí trên cung hàm. Chỉ khi hệ thống răng đã tương đối thẳng hàng và mô nha chu ổn định, bác sĩ mới bắt đầu xử lý khoảng trống.
Thông thường, giai đoạn đóng khoảng bắt đầu từ tháng thứ 4 đến tháng thứ 8, tùy thuộc vào:
Mức độ chen chúc hoặc lệch lạc ban đầu: bác sĩ phải ưu tiên sắp xếp lại vị trí từng răng trên cung hàm trước khi tạo lực kéo đóng khoảng. Việc này giúp trục răng ổn định và hạn chế nguy cơ răng đổ nghiêng khi kéo.
Mắc cài niềng răng bạn chọn: Với hệ thống mắc cài kim loại hoặc mắc cài tự buộc, dây cung có khả năng kiểm soát lực tốt và giúp răng sắp xếp nhanh hơn.
Tốc độ dịch chuyển răng của từng bệnh nhân (do cấu trúc xương và mô quanh răng): Một số người có mật độ xương dày, hệ thống dây chằng quanh răng chắc, khiến răng dịch chuyển chậm hơn, buộc bác sĩ phải kéo dài giai đoạn làm thẳng răng trước khi bắt đầu kéo đóng khoảng. Ngược lại, những bệnh nhân có mô nha chu đáp ứng tốt, mật độ xương vừa phải sẽ tiến vào giai đoạn đóng khoảng sớm hơn.
Hình ảnh trước và sau khi niềng răng chen chúc khấp khểnh và đóng khoảng nhổ răngĐây là giai đoạn đòi hỏi sự chính xác cao. Nếu lực tác động quá yếu, răng không di chuyển; nếu quá mạnh, răng dễ đổ nghiêng hoặc gây tổn thương mô nha chu. Việc tái khám định kỳ là yếu tố quyết định chất lượng điều trị.
Xem chi tiết tại:
Người niềng răng có thể quan sát tiến độ đóng khoảng qua gương, tuy nhiên đánh giá chính xác cần dựa vào thăm khám và phim X-quang. Một số dấu hiệu phổ biến cho thấy quá trình đóng khoảng không diễn ra như mong đợi gồm:
Dấu hiệu đầu tiên và cũng phổ biến nhất là khoảng răng không thay đổi sau 1–2 tháng dù đã tái khám định kỳ. Thông thường, mỗi 3 - 6 tuần bác sĩ sẽ siết lại dây cung hoặc thay dây để tạo lực kéo mới. Nếu sau hai lần hẹn mà khoảng trống vẫn giữ nguyên, có thể lực kéo đang quá nhẹ, không đúng hướng hoặc dây cung đã mất tác dụng. Trường hợp này cần điều chỉnh sớm để tránh kéo dài thời gian niềng.
Một dấu hiệu bất thường khác là dây cung không còn tạo lực hoặc bị lệch khỏi vị trí. Khi dây cung bị cong, gãy, vênh hoặc biến dạng do ăn nhai, răng sẽ không tiếp nhận lực ổn định. Đôi khi dây cung thậm chí trượt khỏi rãnh mắc cài hoặc bị chèn sai hướng, khiến hệ thống mắc cài mất khả năng kiểm soát di chuyển răng. Đây là nguyên nhân khiến khoảng không đóng, dù người bệnh vẫn cảm thấy dây cung còn nằm trên răng.
Ngoài ra, mắc cài hoặc khí cụ thường xuyên bung, tuột cũng ảnh hưởng nghiêm trọng. Mỗi lần mắc cài bong nghĩa là lực kéo bị gián đoạn, răng đứng yên trong suốt thời gian mắc cài không hoạt động. Nếu tình trạng này lặp lại nhiều lần, tiến độ đóng khoảng sẽ chậm đáng kể, thậm chí phải kéo dài thời gian điều trị thêm vài tháng.
4. Xuất hiện khoảng thưa ở vị trí khác
Một hiện tượng nữa mà người niềng dễ nhận thấy là khoảng thưa xuất hiện ở vị trí khác không nằm trong kế hoạch điều trị. Đây là dấu hiệu cho thấy lực đang phân bổ không đồng đều, kéo lệch nhóm răng hoặc đẩy một số răng di chuyển không kiểm soát. Nếu không điều chỉnh kịp thời, cung răng có thể bị méo hoặc khớp cắn lệch.
5. Răng đổ nghiêng vào khoảng thay vì tịnh tiến
Cuối cùng, dấu hiệu ít người nhận biết nhưng lại rất quan trọng là răng đổ nghiêng vào khoảng thay vì tịnh tiến thẳng. Đây được gọi là chuyển động tipping. Nhìn bề mặt, khoảng có thể đóng gần xong, nhưng chân răng vẫn nằm lệch. Điều này khiến khớp cắn mất cân đối, góc răng sai lệch và có thể phải mở lại khoảng để chỉnh trục răng, gây tốn thời gian và chi phí.
Nếu xuất hiện bất kỳ dấu hiệu nào trên, bệnh nhân cần được kiểm tra sớm để điều chỉnh lực kéo hoặc thay đổi kỹ thuật phù hợp.
Đọc chi tiết: Nhổ răng khi niềng bao lâu đóng khoảng - 3 sự thật bất ngờ
Dựa trên nguyên lý dịch chuyển răng và thực tế lâm sàng, những nguyên nhân dưới đây thường gặp nhất:
Nếu lực kéo quá yếu, răng không di chuyển. Nếu quá mạnh hoặc hướng kéo không đúng, răng bị nghiêng, xoay hoặc dừng dịch chuyển. Điều này thường xảy ra khi phác đồ điều trị chưa được xây dựng chính xác hoặc điều chỉnh định kỳ chưa chuẩn.
Dây cung quá mềm, mắc cài không giữ lực hoặc thun chuỗi lão hóa nhanh sẽ làm giảm hiệu quả đóng khoảng. Trong trường hợp dây cung bị cong, biến dạng nhưng không được thay mới, răng gần như ngừng di chuyển.
Việc không mang thun liên hàm đủ thời gian, bỏ lỡ lịch tái khám hoặc làm tuột minivis khiến quá trình di chuyển răng bị gián đoạn. Mỗi lần gián đoạn đều kéo dài thời gian đóng khoảng.
Những người có xương hàm dày, mật độ xương cao hoặc chân răng dài thường có tốc độ di chuyển răng chậm hơn. Một số trường hợp hiếm gặp là dính khớp răng (ankylosis), khi răng gần như không thể di chuyển mà phải can thiệp bằng phương pháp khác. Nha khoa Lạc Việt Intech sẽ tầm soát điều này trước khi niềng.
Tình trạng viêm làm mô nha chu yếu, bác sĩ buộc phải giảm lực kéo để tránh tổn thương, khiến tốc độ đóng khoảng giảm.
Nhận định đúng nguyên nhân đóng vai trò then chốt trong việc đưa ra giải pháp điều trị.
Khi nhận thấy khoảng răng tiến triển chậm, bệnh nhân nên đến tái khám ngay. Bác sĩ sẽ đánh giá mức độ di chuyển thông qua quan sát lâm sàng, so sánh ảnh chụp, đo khoảng và chụp phim.
Nếu lực kéo chưa phù hợp, bác sĩ có thể điều chỉnh dây cung, đổi loại dây có độ cứng lớn hơn hoặc thay thun chuỗi mới để đảm bảo lực ổn định. Trong trường hợp răng di chuyển sai hướng, bác sĩ có thể sử dụng minivis để tăng neo chặn và định hướng lại lực kéo.
Dùng minivis đóng khoảng sau khi nhổ răng 6
Về phía bệnh nhân, việc tuân thủ đầy đủ hướng dẫn là cực kỳ quan trọng. Nếu được yêu cầu mang thun liên hàm, phải đeo đúng thời gian. Nếu mắc cài bong, dây cung đâm hoặc tuột, cần đi kiểm tra ngay thay vì chờ đến lịch hẹn. Bất kỳ quãng thời gian “không lực kéo” nào cũng làm chậm tiến độ đóng khoảng.
Yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo đóng khoảng thành công là lựa chọn cơ sở nha khoa uy tín, có bác sĩ chuyên sâu chỉnh nha. Đóng khoảng là kỹ thuật phức tạp, liên quan đến kiểm soát lực và mô nha chu, đòi hỏi bác sĩ giàu kinh nghiệm.
Bệnh nhân cũng cần tái khám đúng lịch để bác sĩ kiểm soát tiến độ, điều chỉnh lực khi cần. Việc bỏ lỡ lịch hẹn có thể làm răng di chuyển sai hướng và tốn thêm nhiều tháng để khắc phục.
Ngoài ra, vệ sinh răng miệng đúng cách giúp hạn chế viêm lợi – nguyên nhân làm bác sĩ phải giảm lực kéo và làm chậm tiến độ.
Đóng khoảng niềng răng là giai đoạn quan trọng giúp tối ưu thẩm mỹ nụ cười và tái lập khớp cắn ổn định. Quá trình này phụ thuộc vào phác đồ điều trị, kỹ thuật của bác sĩ, chất lượng khí cụ và sự hợp tác của bệnh nhân. Khi hiểu rõ cơ chế và các dấu hiệu bất thường, người điều trị có thể chủ động theo dõi tiến độ và liên hệ bác sĩ kịp thời để điều chỉnh. Nếu đóng khoảng diễn ra chậm hoặc không tiến triển, việc kiểm tra sớm giúp tránh kéo dài thời gian niềng răng và đảm bảo kết quả cuối cùng chính xác và an toàn.
Tin cùng chủ đề
Đối tác của Nha khoa lạc việt intech