Nhược điểm của bọc răng sứ: Đọc kĩ để tránh hối hận sau khi làm

Tran Hoai Nam

11/08/2025

Bọc răng sứ không phải lúc nào cũng như lời quảng cáo. Thực tế, cô chú anh chị có thể gặp trường hợp sẽ phải mài bỏ mô răng thật vĩnh viễn, đối mặt nguy cơ viêm tủy, ê buốt kéo dài, tụt nướu và thậm chí mất răng sớm nếu thực hiện sai kỹ thuật. Nhiều trường hợp chỉ sau vài năm phải tháo bỏ và làm lại, tốn kém gấp nhiều lần ban đầu.

Bài viết dưới đây được Bác sĩ Nguyễn Ngọc Bảo - Bác sĩ tại Nha khoa Lạc Việt Intech tham vấn chuyên môn về vấn đề nhược điểm của bọc răng sứ. Cô chú anh chị có thể tham khảo thêm video bác sĩ chia sẻ tại đây: 

1. Phải mài răng thật 

Bọc răng sứ là một kỹ thuật phục hình đòi hỏi phải mài nhỏ răng thật – bước gần như bắt buộc để tạo khoảng trống cho mão sứ chụp lên trên. Tuy nhiên, đây cũng chính là một trong những nhược điểm lớn nhất của phương pháp này, bởi men răng – lớp bảo vệ tự nhiên của răng – sau khi bị mài đi sẽ không thể tái sinh. Điều này đồng nghĩa với việc cô chú anh chị đã đánh mất đi lớp bảo vệ răng vĩnh viễn.

Việc mài răng nếu không được thực hiện đúng kỹ thuật có thể dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng như:

  • Ê buốt kéo dài: Khi men răng bị mài quá sâu, lớp ngà răng bên trong sẽ bị lộ ra, gây nhạy cảm với nhiệt độ và lực nhai. Nhiều trường hợp bệnh nhân phải sống chung với cảm giác ê buốt triền miên, ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống.
  • Tổn thương tủy răng: Nếu bác sĩ mài răng quá sát tủy hoặc không xác định đúng khoảng cách an toàn, răng có thể bị viêm tủy, thậm chí hoại tử. Khi đó, cô chú anh chị sẽ buộc phải điều trị tủy – vốn là một thủ thuật xâm lấn, làm suy yếu cấu trúc răng thật.
  • Gãy vỡ răng gốc: Sau khi bị mài, răng thật trở nên mỏng và giòn hơn. Nếu không được phục hình đúng cách hoặc gặp lực tác động mạnh, răng gốc có thể bị nứt hoặc gãy ngang thân – dẫn đến mất răng vĩnh viễn.

Bọc răng sứ phải mài nhỏ răng thật, nếu làm sai kĩ thuật thì có thể dẫn tới nhiều hậu quả nghiêm trọng

Bọc răng sứ phải mài nhỏ răng thật, nếu làm sai kĩ thuật thì có thể dẫn tới nhiều hậu quả nghiêm trọng

Một nghiên cứu đăng tải trên The Journal of Prosthetic Dentistry (2021) đã chỉ ra rằng: việc mài răng quá mức có thể làm tăng nguy cơ hoại tử tủy lên đến 17% trong vòng 3 năm sau khi bọc sứ. Điều này đặc biệt đáng lo ngại nếu thủ thuật được thực hiện bởi bác sĩ thiếu kinh nghiệm hoặc không có sự hỗ trợ của thiết bị hiện đại.

Chính vì vậy, để hạn chế rủi ro, quá trình mài răng nên được thực hiện bởi bác sĩ chuyên sâu về phục hình và thiết bị công nghệ hiện đại để an toàn và bảo tồn tối đa mô răng thật.

2. Tuổi thọ răng sứ hạn chế 

Nhiều người lầm tưởng rằng răng sứ có thể tồn tại trọn đời, nhưng trên thực tế, hầu hết các loại răng sứ đều chỉ có độ bền trung bình từ 7 đến 15 năm, tuỳ thuộc vào vật liệu sử dụng, tay nghề bác sĩ, kỹ thuật phục hình, tình trạng nền răng ban đầu và cách chăm sóc sau khi phục hình.

2.1. Vật liệu sứ và đặc điểm cơ học

  • Răng sứ kim loại (metal-ceramic) tuy có giá thành rẻ và độ bền tốt nhưng sau vài năm sử dụng, kim loại có thể bị oxy hóa, gây ra hiện tượng thâm viền nướu – ảnh hưởng nghiêm trọng đến thẩm mỹ.
  • Ngược lại, các loại răng toàn sứ cao cấp (zirconia, lithium disilicate) có khả năng chống mòn và giữ màu tốt hơn, nhưng nếu quá cứng, chúng có thể gây mòn răng đối diện khi nhai lâu dài.
  • Những vật liệu sứ mềm hơn, trong khi cho cảm giác tự nhiên, lại dễ bị mẻ hoặc nứt gãy nếu người dùng có thói quen nghiến răng hoặc ăn đồ quá cứng.

2.2. Nguy cơ hở viền và co nướu theo thời gian

Sau nhiều năm, đường viền nướu tự nhiên có xu hướng tụt xuống (do lão hóa hoặc viêm lợi), khiến phần chân răng thật bị lộ ra, đặc biệt nếu kỹ thuật gắn mão sứ không chính xác ngay từ đầu.
Việc hở viền có thể tạo khe hở giữa mão sứ và nướu, khiến mảng bám và thức ăn tích tụ, gây mùi hôi miệng, viêm lợi, tụt nướu sâu hơn hoặc thậm chí sâu răng cổ – vùng rất khó phục hồi nếu tổn thương nặng.

Đường viền nướu có thể bị hở nếu kỹ thuật gắn sai

Đường viền nướu có thể bị hở nếu kỹ thuật gắn không chính xác

2.3. Tỷ lệ hỏng hóc và cần thay thế răng sứ

Theo một tổng hợp nghiên cứu đăng tải trên PubMed Central (PMC, 2020), tỷ lệ hỏng hóc (bao gồm nứt vỡ, bong mão, mòn răng đối diện, viêm quanh mão...) của các mão răng sứ sau 10 năm dao động từ 16% đến 20%, tùy theo loại vật liệu và tình trạng nền răng của từng bệnh nhân.

Ngoài ra, một nghiên cứu khác công bố trên The Journal of Prosthetic Dentistry (2018) cho thấy tỷ lệ răng sứ toàn sứ duy trì hiệu quả chức năng và thẩm mỹ sau 10 năm chỉ khoảng 84%, trong khi các loại sứ kết hợp kim loại có tỷ lệ thất bại cao hơn khi xét về yếu tố thẩm mỹ và biến chứng nướu.

2.4. Chế độ chăm sóc ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ

Ngay cả với loại răng sứ tốt nhất, nếu người dùng:

  • Không duy trì vệ sinh răng miệng đúng cách
  • Thường xuyên dùng răng để cắn vật cứng
  • Nghiến răng khi ngủ mà không dùng máng bảo vệ thì nguy cơ gãy, mẻ, hỏng hoặc cần thay mới mão sứ sớm hơn dự kiến là rất cao.

3. Hạn chế khả năng ăn nhai nếu làm sai kỹ thuật

Một trong những nhược điểm thường bị đánh giá thấp nhưng lại ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sống sau khi bọc răng sứ là tình trạng suy giảm khả năng ăn nhai, đặc biệt nếu quá trình phục hình không được thực hiện chính xác về mặt khớp cắn và hình thể răng.

Một số biểu hiện thường thấy sau khi bọc răng sứ không chuẩn bao gồm:

  • Ê buốt kéo dài khi ăn uống đồ nóng – lạnh: Do mô răng thật bên dưới bị mài quá nhiều hoặc không được bảo vệ đúng cách.
  • Cảm giác cộm cấn, cắn không khớp, khiến người bệnh luôn cảm thấy khó chịu khi ăn nhai hoặc thậm chí khi nghỉ ngơi.
  • Khó nhai thức ăn cứng hoặc dễ bị sứt, mẻ răng sứ, do lực nhai bị dồn sai vị trí hoặc cấu trúc răng sứ không phù hợp với các răng đối diện.
  • Căng cơ hàm, đau lan lên khớp thái dương hàm, về lâu dài có thể gây rối loạn khớp thái dương hàm – tình trạng không dễ khắc phục và ảnh hưởng lâu dài đến chức năng ăn nhai và phát âm.

Tình trạng ê buốt kéo dài có thể xảy ra nếu răng sứ không được bảo vệ đúng cách

Tình trạng ê buốt kéo dài có thể xảy ra nếu răng sứ không được bảo vệ đúng cách

Theo khảo sát từ Hiệp hội Nha khoa Hoa Kỳ (ADA), có tới 23% bệnh nhân sau bọc sứ báo cáo cảm giác đau nhức hoặc nhai khó khăn kéo dài hơn 1 tuần sau khi làm răng, đặc biệt ở những trường hợp bọc nhiều răng liên tiếp hoặc bọc răng ăn nhai chính như răng hàm (nguồn: ADA Clinical Evaluators Panel Report, 2020).

Đây là lý do vì sao quá trình bọc sứ cần được thực hiện bởi bác sĩ có chuyên môn cao, có khả năng điều chỉnh khớp cắn chuẩn xác, hiểu rõ lực phân bố hàm và có thiết bị chuyên dụng để kiểm tra, mài chỉnh sau phục hình. Một sai sót nhỏ cũng có thể dẫn đến hậu quả lâu dài và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng cơ bản của hàm răng – đó là ăn nhai hiệu quả và thoải mái.

4. Rủi ro về thẩm mỹ 

Không phải ca bọc răng sứ nào cũng mang lại nụ cười trắng sáng, tự nhiên như hình ảnh quảng cáo. Trên thực tế, nhược điểm răng sứ còn thể hiện rõ ở khía cạnh thẩm mỹ nếu quá trình thực hiện không được kiểm soát tốt từ bước thiết kế đến phục hình cuối cùng.

4.1. Màu sắc răng sứ thiếu tự nhiên

Một sai lầm phổ biến là lựa chọn màu răng quá trắng hoặc sai tông so với làn da và tổng thể gương mặt, khiến nụ cười trông “giả” và mất tự nhiên. Đặc biệt, với các dòng sứ rẻ tiền hoặc sử dụng kỹ thuật cũ, độ trong mờ của răng không đạt chuẩn, khiến ánh sáng không được phân tán như răng thật. Điều này làm răng trông đục, mờ hoặc “đục màu men sứ” dưới ánh sáng mạnh.

Ngoài ra, nếu kỹ thuật viên không thiết kế đồng đều giữa các răng hoặc trộn màu kém, sẽ dẫn đến tình trạng mỗi răng một tông, gây mất thẩm mỹ nghiêm trọng.

4.2. Hình dáng tỷ lệ và đường cười thiếu hài hòa

Bọc răng sứ không đơn thuần là phủ lớp sứ lên răng, mà còn đòi hỏi thiết kế tỉ mỉ sao cho hình thể răng cân đối với môi, nướu và khuôn mặt. Khi không tính toán đúng tỷ lệ giữa chiều dài và chiều rộng thân răng, không xác định chuẩn đường cười và đường giữa khuôn mặt, người bọc sứ có thể gặp tình trạng:

  • Răng quá to hoặc quá nhỏ so với mặt
  • Các răng bị lệch trục, tạo cảm giác mất cân đối
  • Nụ cười gượng gạo, thiếu tự nhiên

4.3. Viền nướu bị đen hoặc lộ phần sứ

Một trong những nguyên nhân gây mất thẩm mỹ nghiêm trọng là sử dụng răng sứ kim loại, vốn có phần khung kim loại bên trong. Theo thời gian, khi nướu tụt hoặc phần cổ răng sứ bị mòn, khung kim loại sẽ lộ ra dưới dạng viền đen ở chân răng, làm mất đi vẻ trắng sáng của hàm răng.

Thậm chí, ngay cả răng toàn sứ cũng có thể gây lộ chân răng thật nếu không tính toán chính xác đường hoàn tất hoặc khi co nướu xảy ra do viêm.

Sử dụng răng sứ kim loại có thể bị đen đường viền nướu ở chân răng khiến răng sứ mất đi vẻ đẹp tự nhiên

Sử dụng răng sứ kim loại có thể bị đen đường viền nướu ở chân răng khiến răng sứ mất đi vẻ đẹp tự nhiên

4.4. Lộ chân răng, kẽ răng không kín

Việc phục hình sai kỹ thuật hoặc lấy dấu sai có thể khiến răng sứ không phủ kín phần cổ răng. Kết quả là chân răng thật bị lộ, tạo kẽ hở giữa răng sứ và nướu. Không chỉ ảnh hưởng thẩm mỹ, tình trạng này còn làm kẹt thức ăn, gây viêm nướu, hôi miệng và sâu răng dưới răng sứ.
Theo nghiên cứu đăng trên The International Journal of Prosthodontics (IJOP, 2018), có tới 28% khách hàng không hài lòng với kết quả thẩm mỹ sau khi bọc sứ, đặc biệt ở các cơ sở không chuyên sâu về thiết kế nụ cười. Nghiên cứu này cũng cho thấy, các vấn đề thẩm mỹ thường gặp nhất gồm: sai màu (39%), sai hình dáng (25%), và viền đen chân răng (21%).

5. Khó vệ sinh

Một trong những nhược điểm đáng lo ngại nhất khi bọc răng sứ là nguy cơ sâu răng và viêm nướu do vệ sinh khó khăn, điều mà nhiều người thường bỏ qua vì nghĩ răng sứ là "miễn nhiễm" với vi khuẩn.

Trên thực tế, răng sứ không sâu như răng thật, nhưng răng thật nằm bên trong đặc biệt là phần cổ răng sát viền lợi vẫn có nguy cơ bị tấn công nếu việc bọc không chính xác hoặc chăm sóc không đầy đủ. Một vài vấn đề phổ biến bao gồm:

  • Hở viền răng sứ: Nếu viền phục hình không ôm sát chân răng, sẽ tạo ra khoảng trống li ti – nơi mảng bám và vi khuẩn dễ dàng tích tụ, nhưng lại rất khó vệ sinh bằng bàn chải thông thường.
  • Xi măng gắn răng còn sót: Trong quá trình phục hình, nếu bác sĩ không lấy sạch xi măng gắn dư thừa, các cặn vật liệu này có thể nằm lại dưới nướu gây viêm lợi, kích ứng hoặc thậm chí tụt lợi sau một thời gian.
  • Răng sứ không khít sát: Những ca làm ẩu, kỹ thuật lấy dấu không chính xác hoặc quy trình labo kém chất lượng dễ khiến răng sứ bị cộm, hở, dẫn tới viêm quanh răng, sâu răng cổ hoặc mất dần độ bám khít với răng thật.

Một nghiên cứu được công bố trên British Dental Journal chỉ ra rằng: nguy cơ viêm nướu sau bọc sứ tăng tới 35% so với răng thật, đặc biệt là khi bệnh nhân không duy trì thói quen vệ sinh răng miệng đúng cách và không đi khám định kỳ trong 6 tháng đầu sau phục hình.

Ngoài ra, theo một báo cáo tổng hợp từ Hiệp hội Nha khoa Châu Âu (European Federation of Periodontology), tỷ lệ răng bọc sứ bị sâu tái phát sau 5 năm dao động từ 14% đến 24%, phụ thuộc vào chất lượng phục hình và kỹ năng chăm sóc răng miệng của bệnh nhân.

Làm sao để phát huy tối đa ưu điểm của bọc răng sứ?

Bọc răng sứ có thể mang lại hiệu quả thẩm mỹ và chức năng vượt trội, nhưng điều đó chỉ xảy ra khi quy trình được thực hiện đúng cách và cô chú anh chị chăm sóc răng đúng chuẩn. Để tận dụng tối đa các lợi ích và giảm thiểu rủi ro, dưới đây là những điều cô chú anh chị nhất định không nên bỏ qua:

1. Lựa chọn cơ sở nha khoa uy tín, bác sĩ có chuyên môn cao

Kỹ thuật mài răng, lấy dấu, thiết kế hình dáng răng sứ và gắn cố định đều cần sự chính xác cao. Một bác sĩ tay nghề kém có thể gây mài răng quá mức, gắn răng lệch khớp cắn hoặc khiến răng bị viêm tủy sau khi bọc. Do đó, hãy chọn cơ sở có đầy đủ trang thiết bị, bác sĩ có chứng chỉ hành nghề rõ ràng, nhiều năm kinh nghiệm.

2. Ưu tiên vật liệu răng sứ chất lượng, phù hợp với cơ địa:

Răng sứ hiện nay có nhiều loại: sứ kim loại, sứ toàn sứ, sứ cao cấp như Emax, Lava... Mỗi loại có độ bền và tính tương thích sinh học khác nhau. Nếu cô chú anh chị từng có phản ứng với kim loại hoặc muốn thẩm mỹ cao hơn, hãy chọn loại toàn sứ được kiểm nghiệm an toàn. 

3. Chăm sóc răng miệng đúng cách sau khi bọc:

Dù là răng sứ nhưng vẫn cần chăm sóc như răng thật:

  • Chải răng 2–3 lần mỗi ngày bằng bàn chải lông mềm
  • Sử dụng chỉ nha khoa hoặc tăm nước để làm sạch kẽ răng
  • Khám răng định kỳ 6 tháng/lần để phát hiện sớm các dấu hiệu viêm lợi, hở cổ răng hoặc răng sứ xuống cấp

4. Điều chỉnh chế độ ăn uống hợp lý:

Không nên ăn đồ quá cứng như xương, đá lạnh, hoặc cắn trực tiếp hạt dưa bằng răng sứ. Ngoài ra, đồ ăn quá nóng – lạnh đột ngột cũng có thể làm sứ bị giãn nở nhanh, tăng nguy cơ rạn nứt. Hãy ưu tiên thực phẩm mềm, ấm vừa phải trong ít nhất 1–2 tuần đầu sau bọc răng.

Địa chỉ Nha khoa uy tín để bọc răng sứ

Việc lựa chọn một nha khoa uy tín là yếu tố then chốt để đảm bảo thành công của ca bọc răng sứ và tránh xa những hậu quả bọc răng sứ không mong muốn. 

Một trong những hệ thống nha khoa được nhiều chuyên gia và khách hàng đánh giá cao về chất lượng điều trị và sự chuyên nghiệp là Nha Khoa Lạc Việt Intech

Với phương châm "Dẫn đầu chất lượng điều trị", Lạc Việt Intech đã và đang xây dựng niềm tin vững chắc bằng cách tập trung vào ba trụ cột chính: đội ngũ bác sĩ chuyên môn cao, hệ thống trang thiết bị hiện đại, và quy trình điều trị chuẩn y khoa.

Địa chỉ bọc răng sứ uy tín chính là Nha khoa Lạc Việt Intech

Địa chỉ bọc răng sứ uy tín chính là Nha khoa Lạc Việt Intech

Để được thăm khám và tư vấn chi tiết về tình trạng răng miệng của cô chú anh chị, cũng xử lý các vấn đề liên quan về bọc răng sứ, hãy đặt lịch hẹn với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm tại Nha khoa Lạc Việt Intech ngay hôm nay! 

  • Hotline: 0866.38.0033 (hoặc 1900.6421)

 

Nguyễn Ngọc Bảo

Bác sĩ

Tu nghiệp chuyên sâu về trồng răng implant tại Đại học Y Hà Nội

Chứng chỉ chuyên môn

  • Chứng chỉ cấy ghép Implant do Bộ Y tế cấp
  • Tu nghiệp chương trình đào tạo cấy ghép impalnt của Dentium ACADEMY, Hàn Quốc
  • Tốt nghiệp chuyên sâu về cấy ghép implant On1 Concept Nobel Biocare, Thuỵ Điển
  • Hoàn thành xuất sắc chương trình cập nhật công nghệ trồng răng implant 2021 do các Giáo sư Dolly Patel, Mihir Shah, Bela Dave, Ina Patel đào tạo
  • Tốt nghiệp chuyên sâu về trồng răng implant và tái tạo xương do Giáo sư Brijesh A.Patel trực tiếp đào tạo

Bài viết này có hữu ích không?

Chưa có bài đánh giá.

Tin cùng chủ đề

Mất răng số 6 có niềng được không? Lời khuyên từ chuyên gia
Mất răng số 6 có niềng được không? Đây là nỗi băn khoăn của nhiều người. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về vai trò của răng số 6, hậu quả khi mất răng và các giải pháp niềng răng hiệu quả. Khám phá ngay các phương án tối ưu để phục hồi chức năng ăn nhai và sở hữu nụ cười khỏe đẹp, tự tin.
Sâu răng ở trẻ em: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách chữa trị từ chuyên gia
Sâu răng ở trẻ em tưởng chừng là vấn đề nhỏ nhưng thực tế lại có thể để lại nhiều hậu quả lâu dài: trẻ biếng ăn, suy dinh dưỡng, răng vĩnh viễn mọc lệch lạc và mất tự tin khi giao tiếp. Nhiều cha mẹ vẫn nghĩ răng sữa rồi cũng thay, nhưng đây chính là sai lầm phổ biến khiến tình trạng sâu răng ở trẻ ngày càng nghiêm trọng. Bài viết dưới đây sẽ giúp phụ huynh hiểu rõ tác hại của sâu răng, cách nhận biết sớm, các phương pháp điều trị an toàn và biện pháp phòng ngừa hiệu quả để bảo vệ nụ cười khỏe mạnh cho con.
Tác Hại Của Việc Mất Răng Hàm: 5 Sự Thật Kinh Hoàng đừng Xem Nhẹ và cách khắc phục
Mất răng hàm là một vấn đề răng miệng phổ biến nhưng thường bị xem nhẹ. Hầu hết chúng ta chỉ quan tâm đến thẩm mỹ mà quên đi những tác hại mất răng hàm nghiêm trọng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vấn đề này.
Răng khểnh: Sự thật đằng sau nụ cười duyên và những rủi ro tiềm ẩn
Răng khểnh, nét duyên đặc biệt nhưng lại là một dạng sai lệch khớp cắn trong nha khoa. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về sự thật đằng sau chiếc răng này, những rủi ro tiềm ẩn và lời khuyên từ chuyên gia, giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn cho nụ cười khỏe mạnh và hoàn hảo.
Cắm Chốt Răng: Giải Pháp Giữ Lại Răng Gãy, Vỡ Tưởng Phải Nhổ Bỏ
Cắm chốt răng giúp giữ lại răng gãy, vỡ tưởng phải nhổ bỏ. Trong bài viết, Bác sĩ Hoàng Vũ Hiệp tại Nha khoa Lạc Việt Intech sẽ chia sẻ quy trình, chỉ định, ưu nhược điểm và lời khuyên để bảo tồn răng thật, duy trì ăn nhai lâu dài.
Răng Chưa Đóng Chóp Là Gì? Trẻ Dễ Rụng Răng Vĩnh Viễn Sớm, Phụ Huynh Chớ Xem Thường!
Răng chưa đóng chóp ở trẻ nếu bị sâu hay chấn thương rất dễ gây viêm tủy, hoại tử tủy và thậm chí mất răng vĩnh viễn. Bài viết phân tích nguyên nhân, nguy cơ, triệu chứng nhận biết sớm và các phương pháp điều trị hiệu quả để bảo tồn răng cho trẻ.

Đăng ký tư vấn

Vui lòng để lại thông tin và nhu cầu của Quý khách để được nhận tư vấn