Bọc răng sứ và dán sứ veneer: Đâu là giải pháp hoàn hảo cho nụ cười?

Tran Hoai Nam

24/06/2025

Bọc răng sứ và dán sứ veneer nổi lên như hai “ngôi sao sáng” trong lĩnh vực nha khoa thẩm mỹ. Cả hai phương pháp này đều mang đến khả năng biến đổi đáng kinh ngạc, giúp khắc phục nhiều khuyết điểm về hình thể và màu sắc răng. Bài viết này sẽ đưa cô chú anh chị đi sâu vào bản chất của từng phương pháp, so sánh chi tiết ưu nhược điểm, những trường hợp nên và không nên áp dụng giúp cô chú anh chị đưa ra quyết định sáng suốt nhất cho nụ cười của mình.

Phân biệt bọc răng sứ và dán sứ veneer

Với những khuyết điểm về răng như ố vàng, xỉn màu, sứt mẻ, hay hình dáng không đều, nhiều người tìm đến các giải pháp nha khoa thẩm mỹ. Trong đó, bọc răng sứ và dán sứ veneer là hai kỹ thuật phổ biến nhất, nhưng cũng là nguyên nhân gây ra nhiều nhầm lẫn.

Hiểu một cách đơn giản, cả bọc răng sứ và dán sứ veneer đều sử dụng vật liệu sứ nha khoa cao cấp để tạo hình lại răng. Tuy nhiên, cách thức thực hiện, mức độ xâm lấn và chỉ định của chúng lại khác biệt rõ rệt.

  • Bọc răng sứ (Porcelain Crown): Còn được gọi là mão răng sứ, là một "chiếc mũ" sứ được chụp lên toàn bộ cùi răng thật đã được mài nhỏ. Nó bao phủ hoàn toàn răng từ mọi phía.

Bọc răng sứ có mão sứ được chế tác theo đúng hình dáng và kích thước răng mong muốn sẽ được chụp cố định lên cùi răng đã mài

Bọc răng sứ có mão sứ được chế tác theo đúng hình dáng và kích thước răng mong muốn sẽ được chụp cố định lên cùi răng đã mài

 

  • Dán sứ veneer (Porcelain Veneer): Là những miếng sứ mỏng như vỏ lụa, được dán cố định lên mặt ngoài của răng.

Dán sứ veneer là một kỹ thuật nha khoa thẩm mỹ tiên tiến, tập trung vào việc bảo tồn tối đa mô răng thật

Dán sứ veneer là một kỹ thuật nha khoa thẩm mỹ tiên tiến, tập trung vào việc bảo tồn tối đa mô răng thật

Bản chất của bọc răng sứ và dán sứ veneer

1. Bọc răng sứ

Bọc răng sứ là một phương pháp phục hình răng thẩm mỹ và chức năng đã có lịch sử lâu đời và được coi là kỹ thuật kinh điển trong nha khoa. Về cơ bản, bác sĩ sẽ tiến hành mài nhỏ cùi răng thật từ 1-2mm ở tất cả các mặt (mặt ngoài, mặt trong, mặt nhai và hai mặt bên). 

Răng thật mài nhỏ khi bọc răng sứ

Sau đó, một mão sứ (hay còn gọi là chụp răng sứ) được chế tác theo đúng hình dáng và kích thước răng mong muốn sẽ được chụp cố định lên cùi răng đã mài. Mão sứ này có hình dáng, màu sắc và độ trong mờ giống hệt răng thật, giúp phục hồi cả về thẩm mỹ lẫn chức năng ăn nhai.

Bọc răng sứ thường được chỉ định trong các trường hợp răng gặp vấn đề nghiêm trọng hơn, cần sự phục hồi toàn diện và khả năng chịu lực tốt:

  • Răng nhiễm màu nặng, không thể tẩy trắng: Các trường hợp nhiễm màu do Tetracycline, nhiễm Fluor nặng hoặc răng bị xỉn màu bẩm sinh mà các phương pháp tẩy trắng không hiệu quả. Mão sứ sẽ che phủ hoàn toàn màu sắc răng cũ.
  • Răng thưa kẽ lớn: Khi khoảng cách giữa các răng quá lớn mà phương pháp niềng răng không khả thi hoặc bệnh nhân không muốn niềng. Bọc sứ có thể giúp đóng các khoảng trống này.
  • Răng vỡ mẻ lớn, sứt nghiêm trọng: Khi phần mô răng thật bị mất đi quá nhiều do tai nạn, sâu răng, hay va đập, bọc sứ giúp tái tạo lại hình dáng và bảo vệ phần răng còn lại.
  • Răng bị mòn nghiêm trọng: Do thói quen nghiến răng lâu ngày, ăn nhai sai khớp cắn, hoặc do tuổi tác, làm răng bị mòn, ngắn đi. Bọc sứ giúp phục hồi chiều cao và hình dáng răng.
  • Răng sâu lớn, đã điều trị tủy: Răng sau khi điều trị tủy thường trở nên giòn, yếu và dễ vỡ. Mão sứ sẽ ôm khít, bảo vệ răng khỏi lực nhai, đồng thời cải thiện màu sắc bị đổi sau điều trị tủy.
  • Răng có hình dáng không đều, sai lệch nhiều: Khi hình dáng răng quá nhỏ, quá lớn, hoặc quá ngắn so với các răng khác, cần tái tạo lại toàn bộ hình thể.
  • Làm cầu răng sứ hoặc mão răng trên Implant: Khi mất một hoặc nhiều răng, mão sứ được sử dụng để làm cầu răng (nối các răng thật đã mài) hoặc chụp lên trụ Implant để phục hình răng đã mất.

Bọc răng sứ là phương pháp phục hồi cả chức năng ăn nhai và thẩm mỹ. Nó mang lại độ bền chắc cao, khả năng chịu lực tốt và có thể tồn tại bền vững trong nhiều năm nếu được chăm sóc đúng cách. Tuy nhiên, điểm hạn chế của nó là đòi hỏi mức độ mài răng nhiều hơn so với dán veneer.

2. Dán sứ veneer

Dán sứ veneer là một kỹ thuật nha khoa thẩm mỹ tiên tiến, tập trung vào việc bảo tồn tối đa mô răng thật. Thay vì mài nhỏ toàn bộ răng, bác sĩ chỉ tiến hành mài một lớp men răng rất mỏng (khoảng 0.3mm đến 0.8mm) ở mặt ngoài của răng. 

Trong một số trường hợp răng có hình dáng phù hợp, thậm chí có thể không cần mài răng (veneer không mài). Sau đó, một miếng sứ mỏng như vỏ lụa, được chế tác tinh xảo với màu sắc và độ trong tự nhiên, sẽ được dán vĩnh viễn lên bề mặt răng bằng keo dán nha khoa chuyên dụng.

Dán sứ veneer là một kỹ thuật nha khoa thẩm mỹ tiên tiến, tập trung vào việc bảo tồn tối đa mô răng thật.

Dán sứ veneer mài răng rất nhỏ thậm chí là không mài

Dán sứ veneer lý tưởng cho những trường hợp muốn cải thiện thẩm mỹ mà không muốn xâm lấn quá nhiều đến răng thật, đặc biệt là khi chức năng răng vẫn còn tốt

  • Răng xỉn màu nhẹ, vết ố nhẹ, không thể tẩy trắng: Răng bị ố vàng do thực phẩm, đồ uống, hoặc nhiễm màu nhẹ mà tẩy trắng không hiệu quả. Veneer sẽ che phủ các khuyết điểm về màu sắc, mang lại nụ cười trắng sáng tự nhiên.
  • Răng vỡ mẻ nhỏ, sứt nhẹ ở cạnh cắn: Các tổn thương nhỏ ở rìa răng hoặc góc răng có thể được che phủ và phục hồi bằng veneer.
  • Răng có hình dáng không đều, kích thước không cân đối: Răng quá ngắn, quá dài, hay có hình dáng không hài hòa so với các răng khác. Veneer có thể điều chỉnh nhẹ hình dáng để tạo sự cân đối.
  • Răng có khe thưa nhỏ: Các kẽ hở nhỏ giữa các răng cửa có thể được đóng lại bằng veneer, tạo hàm răng đều đặn hơn.
  • Răng có bề mặt men răng không đẹp: Có các đốm trắng, men răng bị rỗ nhẹ hoặc có các vân nhỏ.
  • Muốn cải thiện tổng thể thẩm mỹ nụ cười: Khi cô chú anh chị muốn có một hàm răng đều màu, trắng sáng và đẹp hơn mà răng gốc không có quá nhiều khuyết điểm nghiêm trọng.

So sánh bọc răng sứ và dán sứ veneer

1. Điểm tương đồng

  • Vật liệu: Cả hai đều sử dụng vật liệu sứ nha khoa cao cấp, có độ bền, màu sắc và độ trong mờ tương tự răng thật.
  • Thời gian thực hiện: Quy trình hoàn thiện cả bọc răng sứ và dán veneer thường mất khoảng 2-3 ngày (tùy thuộc vào số lượng răng và mức độ phức tạp của từng trường hợp, bao gồm thời gian thăm khám, mài răng, lấy dấu, chế tác sứ tại labo và gắn sứ).
  • Mục đích: Đều nhằm cải thiện thẩm mỹ nụ cười và một phần chức năng ăn nhai.
  • Yêu cầu chăm sóc: Cả hai đều đòi hỏi chế độ vệ sinh răng miệng kỹ lưỡng và thăm khám nha khoa định kỳ để duy trì độ bền và vẻ đẹp.

2. Điểm khác biệt và chỉ định rõ ràng

 

Tiêu chí

Bọc Răng Sứ (Mão Răng Sứ)

Dán Sứ Veneer

Mức độ mài răng

Mài răng nhiều hơn (1-2mm) ở toàn bộ các mặt răng.

Mài răng rất ít (0.3-0.8mm) ở mặt ngoài răng, hoặc không mài.

Phạm vi bao phủ

Bao phủ toàn bộ bề mặt răng.

Chỉ bao phủ mặt ngoài của răng.

Độ bền và khả năng chịu lực

Cao hơn, chịu lực nhai tốt hơn do ôm trọn răng thật.

Thấp hơn bọc sứ, phù hợp với lực nhai vừa phải.

Chỉ định ưu tiên

Phục hồi chức năng, tăng kích thước răng, tái tạo khớp cắn, xử lý răng mòn nặng, sâu lớn, đã điều trị tủy.

Ưu tiên thẩm mỹ, không ảnh hưởng nhiều đến khớp cắn.

Tính xâm lấn

Xâm lấn nhiều hơn đến cấu trúc răng thật.

Xâm lấn tối thiểu, bảo tồn tối đa mô răng thật.

Chi phí

Thường có mức giá đa dạng hơn, tùy loại sứ và chức năng.

Thường có mức giá cao hơn cho mỗi đơn vị răng do yêu cầu kỹ thuật cao và tính thẩm mỹ tinh xảo.

 

Một số trường hợp điển hình được chỉ định bọc răng sứ hoặc dán sứ veneer 

1. Răng khấp khểnh (lệch lạc nhẹ đến trung bình)

  • Không nên bọc sứ ngay lập tức. Bọc sứ chỉ che đi phần bề ngoài mà không giải quyết được vấn đề gốc rễ là sự sai lệch khớp cắn.

  • Giải pháp tối ưu: Niềng răng (chỉnh nha) trước để đưa răng về đúng vị trí, tạo khớp cắn chuẩn. Sau khi răng đã thẳng đều, nếu còn các khuyết điểm nhỏ về màu sắc hay hình dáng, có thể cân nhắc dán sứ veneer để hoàn thiện nụ cười.

2. Răng đều nhưng hình dáng không đẹp (quá ngắn, có khe hở nhỏ, hoặc hình thể không cân đối)

  • Nên dán sứ veneer. Trong trường hợp này, cấu trúc răng thật khá tốt, không có vấn đề nghiêm trọng về chức năng hay khớp cắn. Dán veneer sẽ giúp điều chỉnh hình dáng, kích thước răng một cách tinh tế, tạo sự hài hòa cho nụ cười mà không cần mài răng quá nhiều.

3. Răng vỡ nhỏ/lớn

  • Răng vỡ nhỏ, sứt mẻ ở rìa cắn hoặc góc răng: Nên dán sứ veneer. Veneer có thể khôi phục lại phần men răng bị mất, bảo vệ răng và phục hồi thẩm mỹ.

  • Răng vỡ lớn, mất nhiều mô răng thật, ảnh hưởng đến tủy hoặc thân răng: Nên bọc răng sứ. Mão sứ sẽ bao bọc và bảo vệ toàn bộ phần răng còn lại, phục hồi hoàn toàn hình dáng và chức năng ăn nhai.

4. Răng đổi màu nhẹ (ố vàng do thức ăn, đồ uống)

  • Nên dán sứ veneer. Với các trường hợp nhiễm màu nhẹ, veneer là lựa chọn tuyệt vời để có hàm răng trắng sáng tự nhiên mà không cần mài răng nhiều

 

Chi phí bọc răng sứ và dán sứ veneer

Chi phí luôn là một yếu tố quan trọng khi cô chú anh chị cân nhắc các dịch vụ nha khoa thẩm mỹ. Mức giá của bọc răng sứ và dán sứ veneer có thể dao động đáng kể tùy thuộc vào nhiều yếu tố như: loại vật liệu sứ, công nghệ chế tác, tay nghề của bác sĩ, uy tín của nha khoa và chính sách bảo hành.

1. Chi phí bọc răng sứ

Mức giá của bọc răng sứ thường được tính theo đơn vị răng và có sự khác biệt lớn giữa các loại vật liệu:

  • Răng sứ kim loại:
    • Mức giá: Thường dao động từ 1.000.000 VNĐ đến 2.000.000 VNĐ/răng.
    • Đặc điểm: Lõi sườn được làm bằng kim loại (hợp kim Crom-Niken, Crom-Coban...), bên ngoài phủ sứ. Ưu điểm là chi phí thấp, độ bền tương đối.
    • Hạn chế: Dễ gây đen viền nướu sau một thời gian sử dụng (do quá trình oxy hóa của kim loại), không có độ trong tự nhiên như răng thật, có thể gây kích ứng với một số người nhạy cảm. Hiện nay ít được khuyến khích sử dụng cho các răng phía trước.
  • Răng toàn sứ (Zirconia, Cercon HT, Nacera, Lava Plus, Emax...):
    • Mức giá: Phổ biến từ 4.000.000 VNĐ đến 8.000.000 VNĐ/răng, hoặc cao hơn đối với các dòng sứ cao cấp nhập khẩu độc quyền.
    • Đặc điểm: Được làm hoàn toàn từ khối sứ nguyên chất, không chứa kim loại.
    • Ưu điểm: Độ thẩm mỹ cao (màu sắc tự nhiên, trong mờ như răng thật, không gây đen viền nướu), tương thích sinh học tuyệt vời với cơ thể, không gây kích ứng, độ bền và khả năng chịu lực rất tốt. Đây là lựa chọn lý tưởng cho cả răng cửa và răng hàm.

2. Chi phí dán sứ veneer

Dán sứ veneer thường có mức giá cao hơn một chút so với răng toàn sứ thông thường, do yêu cầu kỹ thuật chế tác và gắn sứ đòi hỏi sự tinh xảo cao hơn:

  • Mức giá: Thường dao động từ 6.000.000 VNĐ đến 10.000.000 VNĐ/răng, tùy thuộc vào thương hiệu sứ và độ phức tạp của từng trường hợp.
  • Các loại sứ veneer phổ biến:
    • Sứ LC Nano: Một loại sứ cao cấp, thường có độ trong mờ và màu sắc rất tự nhiên, thích hợp cho các trường hợp yêu cầu thẩm mỹ cao.
    • Lithium Disilicate (IPS Emax): Loại sứ rất phổ biến trong veneer, nổi bật với độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và vẻ đẹp tự nhiên, trong suốt.
    • Zirconia Nano: Mặc dù Zirconia thường dùng cho bọc sứ, nhưng công nghệ Nano Zirconia cũng được ứng dụng để tạo ra các miếng veneer mỏng, bền và thẩm mỹ.
    • IPS Nano (IPS Empress Nano): Một số dòng sứ Nano khác cũng được sử dụng, mang lại độ bền và thẩm mỹ vượt trội.

Cuối cùng, dù là bọc răng sứ hay dán sứ veneer, cả hai phương pháp đều là những tiến bộ vượt bậc trong nha khoa thẩm mỹ, mang đến khả năng kiến tạo nụ cười mơ ước. Tuy nhiên, điều cốt lõi cần nhớ là: không có phương pháp nào là "hoàn nguyên" hay "không mài răng" một cách tuyệt đối (trừ veneer không mài trong trường hợp răng rất nhỏ). Cả hai đều có mức độ xâm lấn nhất định đến cấu trúc răng thật.

Việc lựa chọn phương pháp nào hoàn toàn phụ thuộc vào tình trạng răng miệng hiện tại của cô chú anh chị, mong muốn thẩm mỹ, khả năng tài chính và quan trọng nhất là lời khuyên từ bác sĩ nha khoa có chuyên môn và đạo đức.

Để được thăm khám và tư vấn chi tiết về tình trạng răng của cô chú anh chị, hãy đặt lịch hẹn với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm tại Nha khoa Lạc Việt Intech ngay hôm nay! 

 

  • Hotline: 0866.38.0033 (hoặc 1900.6421)

 

 

Hoàng Hữu Vĩ

Bác sĩ

Tu nghiệp chuyên sâu về cấy ghép implant tại ĐH Y Hà Nội

Chứng chỉ chuyên môn

  • Chứng chỉ cấy ghép Implant do Bộ Y tế cấp
  • Tốt nghiệp chuyên sâu khóa đào tạo Veneer thẩm mỹ tại Hà Nội do Giáo sư Klaus Shmidt đào tạo
  • Tốt nghiệp chuyên sâu về trồng răng implant và tái tạo xương do Giáo sư Brijesh A.Patel trực tiếp đào tạo.

Bài viết này có hữu ích không?

Chưa có bài đánh giá.

Tin cùng chủ đề

Cảnh báo 7 sai lầm khi bọc răng sứ khiến bạn mất tiền oan
Bọc răng sứ là giải pháp thẩm mỹ răng phổ biến, giúp cải thiện nụ cười nhanh chóng. Tuy nhiên, nếu chỉ định sai hoặc thực hiện không đúng kỹ thuật, phương pháp này có thể gây nhiều biến chứng. Răng sứ bản chất không xấu, vấn đề nằm ở cách thực hiện. Bài viết sau sẽ phân tích rõ lợi ích, rủi ro và những điều cần lưu ý khi bọc răng sứ.
Răng sứ thỏ có nên làm không? Những điều bạn cần biết trước khi quyết định
Răng sứ thỏ là dáng răng được nhiều bạn trẻ yêu thích bởi khả năng tạo nên nụ cười đáng yêu, xinh xắn và đầy thu hút. Nhưng răng sứ thỏ là gì? Có phải ai làm cũng hợp? Làm thế nào để có dáng răng thỏ tự nhiên, hài hòa với khuôn mặt mà vẫn giữ được nét cá tính riêng? Hãy cùng Nha khoa Lạc Việt Intech tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây nhé.
Hôi miệng có chữa dứt điểm được không? 5 cách điều trị hôi miệng hiệu quả nhất
Hôi miệng là một tình trạng âm thầm nhưng dai dẳng, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự tự tin trong giao tiếp và chất lượng cuộc sống. Nhiều người cố che giấu bằng nước súc miệng, kẹo thơm… nhưng mùi hôi vẫn quay lại – bởi gốc rễ của vấn đề chưa được xử lý triệt để. Bài viết dưới đây sẽ giúp cô chú anh chị hiểu rõ về tình trạng này và gợi ý những giải pháp điều trị hiệu quả, an toàn và cá nhân hóa theo từng nguyên nhân – từ đó lấy lại hơi thở thơm mát và sự tự tin vốn có.
Răng bị ố vàng: Nguyên nhân và 7 cách tẩy trắng răng hiệu quả tận gốc
Răng bị ố vàng là tình trạng phổ biến, không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ nụ cười mà còn khiến nhiều người mất tự tin khi giao tiếp. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ nguyên nhân gây ố vàng và đâu là giải pháp phù hợp cho từng trường hợp. Bài viết dưới đây sẽ giúp cô chú anh chị nhận diện tình trạng răng, phân biệt các loại ố màu, đồng thời đưa ra những phương pháp cải thiện từ cơ bản đến chuyên sâu – an toàn, hiệu quả và được khuyến nghị bởi bác sĩ chuyên khoa.
Nên lấy cao răng tại nhà hay tại nha khoa? Quy trình ra sao?
Sự tích tụ của cao răng không chỉ gây mất thẩm mỹ mà còn là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến viêm nướu, hôi miệng, chảy máu chân răng và thậm chí là nguy cơ mất răng vĩnh viễn. Vậy nên đến nha khoa để lấy cao răng hay tự xử lý tại nhà để tiết kiệm chi phí và thời gian? Bài viết này sẽ giúp cô chú anh chị hiểu rõ những lợi ích và những rủi ro tiềm ẩn của từng lựa chọn, từ đó đưa ra quyết định sáng suốt nhất để bảo vệ nụ cười và sức khỏe dài lâu.
Cao răng là gì? 4 dấu hiệu cảnh báo nếu bạn không muốn mất răng
Cao răng không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ nụ cười mà còn là nguyên nhân tiềm ẩn gây ra nhiều vấn đề răng miệng nghiêm trọng như viêm nướu, tụt lợi, hôi miệng và mất răng. Trong bài viết này, Nha khoa Lạc Việt Intech sẽ giúp cô chú anh chị hiểu rõ bản chất của cao răng, các dấu hiệu cảnh báo, tác hại nếu không xử lý kịp thời, và những phương pháp lấy cao răng an toàn, hiệu quả hiện nay

Đăng ký tư vấn

Vui lòng để lại thông tin và nhu cầu của Quý khách để được nhận tư vấn