Hàn răng là một trong những phương pháp phục hồi răng phổ biến và tiết kiệm, giúp khắc phục tình trạng sâu răng, mẻ vỡ hay ê buốt do mòn cổ chân răng. Với quy trình nhanh chóng, ít xâm lấn và tính thẩm mỹ cao, hàn răng ngày càng được nhiều người lựa chọn để bảo vệ sức khỏe răng miệng. Vậy hàn răng là gì, khi nào cần thực hiện, và nên chọn loại vật liệu nào để đạt hiệu quả tốt nhất? Hãy cùng Nha khoa Lạc Việt Intech tìm hiểu qua bài viết sau.
Nếu cô chú anh chị muốn tìm hiểu thêm về các câu hỏi liên quan đến hàn răng và chi phí hàn răng, có thể tham khảo video bác sĩ chia sẻ kiến thức tại đây:
Hàn răng là gì?
Hàn răng (hay còn gọi là trám răng) là một thủ thuật nha khoa phổ biến giúp khôi phục cấu trúc, chức năng và thẩm mỹ của răng bị tổn thương. Thông qua việc sử dụng các vật liệu nha khoa chuyên dụng, bác sĩ sẽ lấp đầy các lỗ sâu, vết nứt, hoặc khoảng trống trên răng nhằm tái tạo hình dáng ban đầu và bảo vệ mô răng thật khỏi tác động của vi khuẩn, nhiệt độ hay lực nhai.
Mục đích của hàn răng
- Phục hồi hình dạng răng: Đưa răng về lại cấu trúc chuẩn, hỗ trợ khớp cắn và chức năng ăn nhai.
- Bảo vệ tủy răng: Ngăn vi khuẩn và thức ăn xâm nhập vào buồng tủy gây viêm nhiễm.
- Giảm ê buốt, đau nhức: Khi men răng bị tổn thương, lớp ngà sẽ bị lộ ra và gây ê buốt. Hàn răng giúp che phủ phần ngà này, từ đó cải thiện cảm giác khó chịu.

Hàn răng là một thủ thuật nha khoa phổ biến giúp khôi phục cấu trúc, chức năng và thẩm mỹ của răng bị tổn thương
Phân biệt hàn răng và bọc răng sứ
- Hàn răng: Phù hợp với những tổn thương nhỏ đến trung bình. Thủ thuật đơn giản, ít tốn kém, thực hiện nhanh chóng.
- Bọc răng sứ: Áp dụng với răng hư hỏng nặng hoặc yêu cầu thẩm mỹ cao. Quy trình phức tạp hơn, chi phí cao hơn, đòi hỏi mài răng.
Việc lựa chọn phương pháp nào còn phụ thuộc vào tình trạng cụ thể của răng và tư vấn của bác sĩ.
Khi nào cần hàn răng?
Hàn răng là phương pháp đơn giản nhưng rất hiệu quả để phục hồi răng tổn thương. Tuy nhiên, không ít người nghĩ rằng chỉ khi sâu răng mới cần hàn. Thực tế, có nhiều trường hợp khác bác sĩ cũng chỉ định hàn răng để bảo vệ cấu trúc và chức năng nhai.
Sâu răng nhẹ đến trung bình
Đây là nguyên nhân phổ biến nhất. Khi sâu chưa lan đến tủy, hàn răng giúp loại bỏ mô sâu, trám kín lỗ sâu, tránh vi khuẩn tiếp tục phá hủy răng và gây đau nhức.
Răng bị mẻ nhỏ
Tai nạn, cắn nhầm vật cứng hay va chạm có thể khiến răng bị mẻ, nứt nhỏ. Nếu không phục hồi sớm, mẻ răng dễ trở thành điểm yếu gây mòn hoặc sâu răng. Hàn răng giúp khôi phục hình dáng và ngăn răng yếu đi.
Răng bị mòn cổ chân răng
Mòn cổ răng thường xảy ra ở người chải răng sai cách hoặc bị tụt nướu. Khi ngà răng lộ ra, răng dễ bị ê buốt. Hàn răng là cách che phủ phần ngà lộ, giúp giảm ê buốt và tránh tổn thương thêm.
Kẽ răng hở, giắt thức ăn
Khi khoảng cách giữa hai răng quá lớn, thức ăn dễ mắc lại sau mỗi bữa ăn. Nếu không được làm sạch, lâu ngày sẽ gây sâu răng và viêm nướu. Hàn răng có thể đóng kín kẽ hở, cải thiện vệ sinh và thẩm mỹ.
Sau điều trị tủy
Răng sau khi lấy tủy trở nên giòn, yếu và cần được trám kín để ngăn vi khuẩn tái xâm nhập. Hàn răng là bước quan trọng để bảo vệ răng đã điều trị tủy, giúp duy trì chức năng ăn nhai.
Phục hình răng cửa thẩm mỹ
Với răng cửa bị sứt, thưa nhẹ hay hình dáng chưa đều, hàn răng thẩm mỹ bằng vật liệu composite là lựa chọn nhanh chóng, tiết kiệm mà vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ cao.
Nếu răng có dấu hiệu ê buốt, sứt mẻ hay bị giắt thức ăn thường xuyên, cô chú anh chị nên đến nha khoa để được khám và chỉ định hàn răng kịp thời. Xử lý sớm sẽ giúp tránh được nhiều biến chứng nặng hơn về sau.
Các loại vật liệu hàn răng phổ biến hiện nay
Hiện nay, có nhiều loại vật liệu hàn răng với đặc điểm, ưu – nhược điểm khác nhau. Việc lựa chọn vật liệu phù hợp sẽ phụ thuộc vào vị trí răng cần điều trị, yêu cầu thẩm mỹ, ngân sách và mục đích sử dụng.
1. Composite (nhựa tổng hợp thẩm mỹ)
- Ưu điểm: Màu sắc giống răng thật, dễ tạo hình, phù hợp với răng cửa và vị trí dễ thấy. Có thể sửa chữa nếu hư hỏng nhẹ.
- Nhược điểm: Dễ bị ố màu theo thời gian, độ bền trung bình (3–5 năm), nhạy cảm với lực nhai mạnh.
2. Amalgam (hợp kim bạc)
- Ưu điểm: Độ bền cao, chịu lực tốt, chi phí thấp. Thích hợp cho răng hàm chịu lực nhai mạnh.
- Nhược điểm: Màu bạc kém thẩm mỹ, có thể gây xám màu răng theo thời gian. Không còn phổ biến tại các nha khoa thẩm mỹ hiện đại.
3. GIC (Glass Ionomer Cement)
- Ưu điểm: Giải phóng fluoride giúp ngừa sâu răng, liên kết tốt với mô răng, ít nhạy cảm với độ ẩm.
- Nhược điểm: Kém thẩm mỹ, không bền bằng composite. Thường dùng cho trẻ em hoặc trám tạm.
4. Inlay/Onlay sứ (hàn răng gián tiếp)
- Ưu điểm: Bền, đẹp, không bị đổi màu theo thời gian. Độ chính xác cao, phục hình gần như như răng thật.
- Nhược điểm: Chi phí cao, cần 2 buổi hẹn, yêu cầu tay nghề bác sĩ cao.

Việc lựa chọn vật liệu hàn răng phù hợp sẽ phụ thuộc vào vị trí răng cần điều trị, yêu cầu thẩm mỹ, ngân sách và mục đích sử dụng
Quy trình hàn răng tại nha khoa
Một quy trình hàn răng tiêu chuẩn tại nha khoa chuyên nghiệp thường bao gồm các bước sau:
- Thăm khám và tư vấn: Bác sĩ kiểm tra tình trạng răng miệng, chụp X-quang nếu cần để xác định mức độ tổn thương.
- Vệ sinh vùng răng cần điều trị: Loại bỏ mảng bám, thức ăn thừa.
- Gây tê (nếu cần): Áp dụng với răng sâu lớn hoặc nhạy cảm.
- Làm sạch mô sâu: Loại bỏ hoàn toàn mô răng bị sâu, tạo hình xoang trám phù hợp.
- Đặt vật liệu hàn: Tùy vào loại vật liệu, bác sĩ sẽ tiến hành đặt và tạo hình.
- Chiếu đèn (với composite): Quá trình polymer hóa giúp vật liệu cứng lại.
- Kiểm tra khớp cắn và đánh bóng: Đảm bảo không bị cộm và đạt thẩm mỹ.
Hàn răng có đau không?
Đây là câu hỏi mà hầu hết bệnh nhân đều thắc mắc trước khi thực hiện. Thực tế:
- Trường hợp tổn thương nhẹ: Việc hàn răng gần như không gây đau, đôi khi chỉ ê buốt nhẹ nếu tổn thương sâu đến ngà răng.
- Được gây tê khi cần: Với trường hợp sâu lớn hoặc nhạy cảm, bác sĩ sẽ gây tê cục bộ để loại bỏ cảm giác đau hoàn toàn.
- Sau hàn: Một số người có thể cảm thấy ê nhẹ trong 1–2 ngày đầu khi nhai, nhưng đây là hiện tượng bình thường và sẽ nhanh chóng hết.
Hàn răng mất bao lâu và duy trì được bao lâu?
Thời gian thực hiện
- Sâu răng nhỏ: 5–10 phút/răng.
- Sâu lớn: 15–20 phút/răng.
- Hàn thẩm mỹ răng cửa: 30–45 phút.
- Hàn sứ Inlay/Onlay: 2 buổi, mỗi buổi khoảng 30–60 phút.
Tuổi thọ miếng hàn
- Composite/GIC: 3–5 năm (nếu chăm sóc tốt có thể lên đến 7 năm).
- Amalgam: 5–10 năm.
- Inlay/Onlay sứ: 10–15 năm.
Các yếu tố ảnh hưởng độ bền
- Kỹ thuật của bác sĩ (vệ sinh xoang tốt, không để bọt khí, tạo hình khít sát).
- Chất lượng vật liệu sử dụng.
- Cách chăm sóc sau điều trị (vệ sinh đúng, tránh đồ cứng, tái khám định kỳ).
Lưu ý sau khi hàn răng để duy trì hiệu quả lâu dài
- Không ăn ngay sau hàn răng đặc biệt nếu còn thuốc tê hoặc dùng vật liệu cần thời gian đông cứng.
- Tránh thức ăn cứng, dai như kẹo cứng, đá viên, thịt khô – dễ làm bung hoặc nứt miếng trám.
- Chăm sóc răng miệng đúng cách dùng bàn chải mềm, chải nhẹ nhàng, dùng chỉ nha khoa hoặc máy tăm nước để làm sạch kẽ răng.
- Tái khám định kỳ sau 1–2 tuần đầu tiên và mỗi 6 tháng sau đó. Nếu cô chú anh chị thấy răng bị ê buốt kéo dài, đổi màu, miếng trám cộm hoặc bong ra thì cần đi khám sớm.
- Hạn chế thói quen xấu như nghiến răng, dùng răng mở nắp chai, cắn móng tay, nhai vật cứng…
Hàn răng là giải pháp đơn giản nhưng mang lại hiệu quả cao trong việc bảo vệ và phục hồi răng miệng. Với kỹ thuật hiện đại và vật liệu tiên tiến, quá trình hàn răng ngày nay diễn ra nhẹ nhàng, nhanh chóng và đảm bảo thẩm mỹ.
Nếu cô chú anh chị đang gặp tình trạng răng bị giắt thức ăn hoặc có dấu hiệu bất thường, đừng ngần ngại liên hệ với Nha khoa Lạc Việt Intech để được thăm khám, tư vấn và hỗ trợ điều trị kịp thời.
Hệ thống chi nhánh Nha khoa Lạc Việt Intech:
- TP. HCM: Số 90 - 92 Ngô Gia Tự, Phường 9, Quận 10, TP. HCM
- Hà Nội:
- Số 91 Phố Huế, Hai Bà Trưng, Hà Nội
- Số 168 Đường Láng, Q. Đống Đa, Hà Nội
- Số 426 Minh Khai, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
- Số 27 Nguyễn Văn Huyên, Q. Cầu Giấy, Hà Nội
- Nghệ An: Số 24 Cao Thắng, P. Hồng Sơn, TP Vinh, Nghệ An
- Hải Phòng: 107 Tô Hiệu, Lê Chân, TP Hải Phòng