Kết quả tra cứu
Tran Hoai Nam
19/08/2025
Nâng xoang khi cấy ghép Implant là một thủ thuật nha khoa thường gặp. Tuy nhiên, nhiều cô chú anh chị vẫn cảm thấy lo lắng khi nghe bác sĩ tư vấn. Đây là điều hoàn toàn dễ hiểu vì đây là một kỹ thuật tương đối phức tạp và tiềm ẩn những rủi ro nhất định.
Để giúp cô chú anh chị có cái nhìn tổng quan và chuẩn bị tốt hơn, bài viết này sẽ chia sẻ 5 điều quan trọng nhất về kỹ thuật nâng xoang khi cấy ghép Implant. Nội dung được tham vấn bởi Bác sĩ Thái Khắc Vinh, chuyên gia cấy ghép Implant tại hệ thống Nha khoa Lạc Việt Intech.
Xoang hàm là một trong bốn cặp xoang cạnh mũi lớn nhất của cơ thể, nằm trong xương hàm trên. Vị trí của xoang hàm nằm ngay phía trên của các chân răng từ răng tiền hàm (số 4, 5) đến răng hàm lớn (số 6, 7, 8).
Cấu trúc của xoang hàm được lót bởi một lớp niêm mạc mỏng và có một lỗ thông tự nhiên nhỏ, kết nối với hốc mũi. Lỗ thông này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự lưu thông không khí và áp suất bên trong xoang.
Xoang hàm là một trong bốn cặp xoang cạnh mũi lớn nhất của cơ thể, nằm trong xương hàm trên
Các chức năng chính của xoang hàm:
Thông khí và làm ấm không khí: Xoang hàm giúp làm ấm và làm ẩm không khí hít vào trước khi đi xuống phổi, bảo vệ đường hô hấp.
Cộng hưởng âm thanh: Xoang hoạt động như một buồng cộng hưởng, ảnh hưởng trực tiếp đến âm sắc và độ vang của giọng nói. Khi bạn bị cảm lạnh hoặc viêm xoang, giọng nói thường bị thay đổi (giọng mũi) do sự tắc nghẽn của xoang.
Giảm trọng lượng hộp sọ: Khoang rỗng của xoang giúp làm giảm trọng lượng của xương sọ, giúp đầu nhẹ hơn.
Bảo vệ các cấu trúc nhạy cảm: Xoang hàm còn đóng vai trò như một vùng đệm, bảo vệ các cấu trúc quan trọng như mắt và tủy răng khỏi chấn thương.
Nâng xoang khi cấy ghép Implant là một thủ thuật quan trọng và thường xuyên được chỉ định trong nha khoa Implant, đặc biệt đối với răng hàm trên. Khi một chiếc răng ở hàm trên bị mất đi, xương hàm tại vị trí đó sẽ bắt đầu quá trình tiêu xương sinh lý. Quá trình này diễn ra theo hai cơ chế song song:
Tiêu xương theo chiều ngang: Xương ổ răng bị mất dần về bề rộng.
Tiêu xương theo chiều dọc: Đây là cơ chế quan trọng nhất liên quan đến nâng xoang.
Từ phía dưới lên: Xương ổ răng tại vị trí mất răng không còn nhận được kích thích ăn nhai, dẫn đến tình trạng tiêu xương.
Từ phía trên xuống: Áp suất không khí từ xoang hàm tác động trực tiếp vào vùng xương hàm đã bị tiêu, làm cho đáy xoang bị giãn rộng và sa xuống thấp hơn.
Hai cơ chế tiêu xương này kết hợp lại làm cho chiều cao xương tại vị trí mất răng giảm đáng kể. Trong khi đó, để một trụ Implant có thể tích hợp xương thành công và chịu được lực ăn nhai lâu dài, cần phải có một chiều cao xương tối thiểu, thường là trên 8mm.
Khi chiều cao xương không đủ, bác sĩ sẽ thực hiện kỹ thuật nâng xoang để tạo ra khoảng trống mới và đưa vật liệu ghép xương vào. Vật liệu này sẽ kích thích cơ thể sản sinh xương mới, tái tạo lại chiều cao xương cần thiết. Nhờ đó, trụ Implant có thể được cấy ghép chắc chắn, đảm bảo an toàn và thành công lâu dài.
Khi một chiếc răng hàm trên bị mất, quá trình tiêu xương diễn ra khiến cho thể tích và chiều cao xương hàm không còn đủ để cấy ghép một trụ Implant. Tình trạng này đặc biệt nghiêm trọng ở vùng răng hàm do đặc điểm giải phẫu của xoang hàm nằm ngay phía trên.
Để xác định chính xác có cần nâng xoang khi cấy ghép Implant hay không, bác sĩ sẽ thực hiện các bước sau:
Chụp phim X-quang Cone Beam CT (CBCT): Đây là kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh chuyên sâu, cung cấp hình ảnh 3D chi tiết về cấu trúc xương hàm và xoang. Phim CBCT cho phép bác sĩ đánh giá chính xác mật độ và thể tích xương còn lại tại vị trí mất răng, cũng như hình thái của đáy xoang.
Đo đạc chiều cao xương: Trên hình ảnh CBCT, bác sĩ sẽ đo khoảng cách từ đỉnh mào xương ổ răng (phần xương còn lại sau khi răng bị mất) đến đáy xoang hàm. Đây là thông số quan trọng nhất để đưa ra quyết định.
Chụp CT Cone Beam 3D để chuẩn đoán hình ảnh chi tiết về cấu trúc xương hàm và xoang
Chỉ định nâng xoang:
Chiều cao xương dưới 8mm: Theo các nghiên cứu và kinh nghiệm lâm sàng, một trụ Implant có chiều dài tối thiểu khoảng 8mm mới đảm bảo được độ ổn định ban đầu và khả năng tích hợp xương lâu dài. Do đó, nếu chiều cao xương còn lại dưới 8mm, việc nâng xoang là bắt buộc để tái tạo đủ nền xương vững chắc cho trụ Implant.
Mục tiêu cuối cùng: Thủ thuật nâng xoang nhằm mục đích tái tạo đủ thể tích xương để chiều dài trụ Implant đạt tối thiểu 8mm. Chiều dài này không chỉ giúp trụ Implant bám chắc vào xương mà còn phân bố lực nhai một cách hiệu quả, giảm thiểu nguy cơ thất bại trong quá trình ăn nhai và bảo tồn Implant lâu dài.
Mục đích cốt lõi của thủ thuật nâng xoang khi cấy ghép Implant là tạo ra không gian để bổ sung thể tích xương thiếu hụt. Về mặt kỹ thuật, bác sĩ sẽ cẩn thận nâng màng xoang lên khỏi đáy xoang. Sau đó, một loại vật liệu dẫn sinh xương sẽ được đưa vào khoảng trống này.
Vật liệu này đóng vai trò như một khung sườn, kích thích các tế bào xương tự nhiên của cơ thể di chuyển và phát triển, lấp đầy khoảng trống, từ đó tái tạo lại chiều cao xương hàm.
Hai kỹ thuật nâng xoang phổ biến nhất hiện nay là:
Đây là kỹ thuật được áp dụng trong những trường hợp xương hàm trên bị tiêu nghiêm trọng, chỉ còn lại rất ít (thường dưới 3mm). Quy trình nâng xoang hở bao gồm:
Bác sĩ tạo một đường rạch nhỏ ở nướu để bộc lộ thành ngoài của xoang hàm.
Một cửa sổ nhỏ hình bầu dục (lateral window) được tạo ra trên thành xương này để tiếp cận đáy xoang.
Bác sĩ nhẹ nhàng nâng màng xoang lên qua cửa sổ này.
Vật liệu ghép xương được đưa vào, lấp đầy khoang dưới màng xoang.
Cuối cùng, vết mổ được đóng lại. Bệnh nhân cần chờ từ 6-9 tháng để xương ghép tích hợp hoàn toàn trước khi có thể cấy Implant.
Kỹ thuật này tuy hiệu quả cao trong những ca phức tạp nhưng có thể gây xâm lấn và thời gian hồi phục lâu hơn.
Kỹ thuật này ít xâm lấn hơn và thường được chỉ định khi chiều cao xương còn lại từ 3mm trở lên. Thay vì tạo cửa sổ, bác sĩ sẽ tiếp cận xoang qua chính lỗ khoan để cấy Implant. Sau đó, họ sử dụng các dụng cụ chuyên dụng để nâng đáy xoang lên một cách nhẹ nhàng.
Trong những năm gần đây, kỹ thuật nâng xoang kín đã được cải tiến vượt bậc nhờ vào sự hỗ trợ của công nghệ tiên tiến, giúp tăng độ an toàn và hiệu quả:
Nâng xoang bằng siêu âm cao tần: Bác sĩ sử dụng máy phẫu thuật siêu âm (Piezosurgery) để khoan và tách màng xoang. Sóng siêu âm chỉ tác động lên mô cứng, không gây tổn thương mô mềm, giúp thao tác chính xác và an toàn.
Nâng xoang bằng thủy lực: Một dụng cụ chuyên biệt sẽ bơm một dòng nước có áp lực vừa đủ vào lỗ khoan. Lực đẩy của nước sẽ giúp nâng màng xoang lên từ từ, giảm thiểu nguy cơ rách màng.
Nâng xoang bằng từ tính: Sử dụng năng lượng từ trường để tạo ra các xung lực vi mô, giúp nén xương và nâng màng xoang lên. Kỹ thuật này không chỉ an toàn mà còn có khả năng làm tăng mật độ xương tại chỗ, tạo nền tảng vững chắc hơn cho trụ Implant.
Trong nhiều trường hợp, bác sĩ có thể kết hợp đa phương pháp nhằm tối ưu hóa kết quả, đảm bảo an toàn tuyệt đối và giảm thiểu tối đa sự khó chịu cho bệnh nhân sau phẫu thuật
Mặc dù thủ thuật nâng xoang khi cấy ghép Implant có tỷ lệ thành công cao, đây vẫn là một phẫu thuật phức tạp và tiềm ẩn các rủi ro nhất định. Các biến chứng này có thể xảy ra ngay lập tức trong quá trình phẫu thuật hoặc xuất hiện muộn hơn.
Thủng/Rách màng xoang: Đây là biến chứng phổ biến nhất. Màng xoang là một lớp màng rất mỏng và dễ bị rách nếu bác sĩ thao tác không cẩn thận. Tùy thuộc vào kích thước vết rách, bác sĩ có thể xử lý bằng cách khâu hoặc sử dụng màng collagen để vá. Tuy nhiên, nếu vết rách quá lớn, ca phẫu thuật có thể phải tạm hoãn để màng xoang hồi phục.
Viêm xoang cấp tính: Nếu màng xoang bị rách mà không được phát hiện và xử lý kịp thời, vật liệu ghép xương có thể bị đẩy vào trong khoang xoang. Vật liệu này trở thành một dị vật, kết hợp với vi khuẩn, dẫn đến tình trạng viêm xoang cấp tính. Bệnh nhân có thể phải đối mặt với các triệu chứng như đau nhức, chảy dịch mũi, sốt và cần được điều trị bằng cách lấy bỏ dị vật và phối hợp với bác sĩ tai mũi họng.
Tiêu xương thứ phát: Mặc dù vật liệu ghép đã được đặt vào, quá trình tích hợp xương không phải lúc nào cũng diễn ra hoàn hảo. Tỷ lệ xương mới hình thành có thể không đạt 100%, hoặc thậm chí xương mới bị tiêu dần theo thời gian. Nếu xương tiêu quá nhiều, trụ Implant có thể bị lòi vào trong khoang xoang, gây ra phản ứng viêm.
Viêm quanh Implant hoặc viêm xoang do nhiễm trùng: Sau khi cấy ghép thành công, nếu bệnh nhân vệ sinh kém hoặc có các yếu tố nguy cơ khác (như hút thuốc lá, bệnh tiểu đường). Từ đó trụ Implant có thể bị viêm. Vi khuẩn từ ổ viêm có thể xâm nhập ngược vào xoang hàm, dẫn đến tình trạng viêm xoang mãn tính. Rủi ro này không chỉ xảy ra với Implant mà còn có thể xảy ra với răng thật nếu bị viêm nhiễm nghiêm trọng.
Để giảm thiểu tối đa các biến chứng trên, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa bác sĩ và bệnh nhân.
Về phía bác sĩ:
Nâng cao kỹ năng lâm sàng: Kỹ năng và kinh nghiệm của bác sĩ là yếu tố tiên quyết. Bác sĩ cần phải được đào tạo bài bản và thực hành nhiều ca lâm sàng phức tạp.
Ứng dụng công nghệ hiện đại: Các công nghệ như máy phẫu thuật siêu âm (Piezosurgery), hệ thống nâng xoang thủy lực, hoặc máy từ tính giúp thao tác chính xác, ít xâm lấn hơn, từ đó giảm nguy cơ rách màng xoang.
Lập kế hoạch điều trị chi tiết: Bác sĩ cần phân tích kỹ lưỡng phim CBCT, đánh giá tình trạng xương và màng xoang để chọn phương pháp phù hợp nhất.
Về phía bệnh nhân:
Lựa chọn cơ sở nha khoa uy tín: Tìm hiểu và lựa chọn trung tâm có bác sĩ giỏi, có kinh nghiệm và trang bị công nghệ hiện đại.
Tuân thủ chỉ định của bác sĩ: Điều này bao gồm việc kiêng khem (như kiêng thuốc lá, rượu bia, vận động mạnh), vệ sinh răng miệng đúng cách và đặc biệt là tái khám định kỳ theo lịch hẹn. Tái khám giúp bác sĩ theo dõi quá trình tích hợp xương, phát hiện sớm các dấu hiệu viêm nhiễm để xử lý kịp thời.
Tùy thuộc vào tình trạng xương hàm của bệnh nhân, bác sĩ sẽ lựa chọn một trong hai phác đồ nâng xoang khi cấy ghép Implant sau đây:
Phác đồ này được chỉ định khi chiều cao xương hàm trên còn lại tương đối đủ, thường là trên 3mm. Bác sĩ sẽ thực hiện đồng thời cả hai thủ thuật trong một lần phẫu thuật.
Đầu tiên, bác sĩ tạo một lỗ chờ để cắm trụ Implant.
Tiếp theo, thông qua lỗ chờ này, bác sĩ sẽ dùng các dụng cụ chuyên dụng để nâng đáy xoang lên.
Cuối cùng, vật liệu ghép xương được đưa vào khoảng trống vừa tạo ra, và trụ Implant được cấy cố định ngay sau đó.
Ưu điểm của quy trình này là tiết kiệm thời gian, bệnh nhân chỉ cần trải qua một lần phẫu thuật và thời gian hồi phục nhanh hơn.
Phác đồ này được áp dụng trong những trường hợp xương hàm trên bị tiêu biến nghiêm trọng, chiều cao xương còn lại rất mỏng, dưới 3mm.
Ở thì đầu tiên, bác sĩ thực hiện thủ thuật nâng xoang (thường là nâng xoang hở) để tạo ra đủ không gian cho vật liệu ghép xương.
Sau khi nâng xoang, bệnh nhân sẽ được chờ đợi một thời gian dài, thường là từ 3 đến 8 tháng. Đây là khoảng thời gian cần thiết để xương ghép tích hợp hoàn toàn và tái tạo đủ thể tích xương cần thiết.
Ở thì thứ hai, khi phim chụp kiểm tra cho thấy xương đã tái tạo đủ, bác sĩ sẽ tiến hành cấy trụ Implant vào vị trí đã được chuẩn bị sẵn.
Quy trình này đòi hỏi thời gian dài hơn nhưng lại là giải pháp tối ưu, đảm bảo độ chắc chắn và thành công của ca cấy ghép Implant trong những trường hợp phức tạp.
Quá trình hồi phục sau phẫu thuật nâng xoang khi cấy ghép Implant đóng vai trò cực kỳ quan trọng, quyết định sự thành công lâu dài của ca điều trị. Để đảm bảo khối xương ghép ổn định và tránh các biến chứng, cô chú anh chị cần tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn sau:
Không hút thuốc lá: Khói thuốc lá chứa các chất độc hại làm co mạch máu, giảm lưu lượng máu đến vùng phẫu thuật và cản trở quá trình lành thương. Đặc biệt, hành động hút thuốc tạo ra áp lực âm, có thể gây thủng màng xoang thứ phát hoặc làm dịch chuyển khối xương ghép, dẫn đến nhiễm trùng và thất bại.
Tránh vận động mạnh: Trong khoảng thời gian đầu sau phẫu thuật, màng xoang vẫn còn nhạy cảm. Các hoạt động tạo áp lực lên vùng đầu mặt như chạy nhảy, bơi lội, tập thể dục nặng hay thậm chí là đi máy bay (do thay đổi áp suất không khí) có thể làm di lệch hoặc vỡ khối xương ghép, gây biến chứng nghiêm trọng.
Kiêng rượu bia: Rượu bia không chỉ làm loãng máu, tăng nguy cơ chảy máu sau phẫu thuật mà còn ảnh hưởng đến tác dụng của thuốc kháng sinh, giảm khả năng chống nhiễm trùng.
Hạn chế hắt hơi và xì mũi mạnh: Nếu cần hắt hơi, hãy mở miệng ra để giảm áp lực. Xì mũi mạnh cũng có thể gây áp lực lên màng xoang, nên tránh tuyệt đối trong vài tuần đầu sau phẫu thuật.
Khói thuốc lá chứa các chất độc hại làm co mạch máu, giảm lưu lượng máu đến vùng phẫu thuật và cản trở quá trình lành thương
Mục đích chung của tất cả những lưu ý trên là để bảo vệ và duy trì sự ổn định của khối vật liệu ghép xương, tạo điều kiện tốt nhất cho quá trình tích hợp xương. Sự tuân thủ của bệnh nhân là chìa khóa để đảm bảo kết quả điều trị thành công mỹ mãn.
Nếu cô chú anh chị có thắc mắc, hãy để lại câu hỏi ở phần bình luận. Đừng quên follow fanpage hoặc đăng ký kênh YouTube Nha khoa Lạc Việt Intech để cập nhật thêm các kiến thức chuyên sâu về nha khoa nhé!
Tin cùng chủ đề